1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin - Thủ Thuật TIện Ích

Latest

Thứ Năm, 28 tháng 12, 2023

1000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Mục Lục Nội Dung

#1. Làm thế nào để sử dụng công cụ này?

Vâng, với công cụ trực tuyến này thì bạn có thể dễ dàng học được hơn 1000 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (đây là những từ thường gặp nhất).

Công cụ trực tuyến này sẽ có 3 tab chính, bao gồm:

  1. LUYỆN TẬP: Bạn nhấn vào nút này để học từ vựng, nhấn vào mũi tên sang trái sang phải. Nếu bạn thấy thích từ vựng nào thì nhấn vào dấu sao (bookmark) để lưu. Nhấn mũi tên sang phải lần 1 sẽ xuất hiện Từ vựng cần học, nhấn mũi tên lần 2 sẽ hiển thị nghĩa của từ đó.
  2. CÁC TỪ VỰNG ĐÃ LƯU: Những từ vựng đã lưu sẽ được hiển thị trong này.
  3. DANH SÁCH TỪ VỪNG: Tại đây sẽ lưu trữ toàn bộ các từ vựng hiện có trong kho lưu trữ, có tổng cộng hơn 1000 từ vựng được phân loại theo ký tự đầu (A, B, C….).

#2. Kinh nghiệm ôn luyện từ vựng ngành Công nghệ Thông Tin

+) Đối với điện thoại

Bạn nhấn giữ để bôi đen từ cần dịch => chọn Dịch để dịch hoặc nghe cách phát âm.

hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua

+) Đối với máy tính

Chia sẻ thêm với các bạn một thủ thuật giúp bạn học Tiếng Anh hiệu quả hơn thông qua công cụ này đó là:

Bạn hãy cài thêm tiện ích mở rộng Google Dịch và Google Dictionary  hoặc là bất cứ tiện ích nào có tính năng tương tự.

Nếu bạn muốn xem chi tiết các bước cài đặt và thiết lập thì xem trong bài viết này ha !

Bạn có thể quan sát hình bên dưới, nếu bạn muốn nghe cách phát âm chuẩn thì bạn hãy click đúp chuột vào từ mà bạn muốn nghe => rồi nghe cách mà Google phát âm.

Còn muốn dịch thì nhấn vào icon của nút Google Dịch, nhưng phần dịch thì công cụ đã có sẵn rồi nên các bạn không cần quan tâm đến nữa.

hoc-tu-vung-tieng-anh-nganh-cong-nghe-thong-tin

Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng anh trong  ngành Công Nghệ Thông Tin sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc với máy tính và công việc chuyên môn của bạn.

#3. Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin

Ví dụ khi bạn bấm vào nút DANH SÁCH CÁC TỪ VỰNG HIỆN CÓ, chọn ký tự đầu là A thì sẽ có kết quả như sau:

Như các bạn có thể thấy, toàn bộ các từ vựng có ký tự đầu là A sẽ được lọc ra. Các ký tự dầu là B, C, D... cũng tương tự như vậy.

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là A

  1. Absolute: tuyệt đối
  2. Access: truy cập
  3. Account: tài khoản
  4. Accumulator: pin, ắc quy
  5. Acronym: chữ viết tắt
  6. Action: hành động
  7. Active: trạng thái hoạt động
  8. Adapter: bộ chuyển đổi
  9. Add: cộng, thêm
  10. Address: địa chỉ
  11. Advance: nâng cao
  12. Adware: phần mềm quảng cáo
  13. Affiliate: liên kết
  14. Aggregate: tổng hợp
  15. Agile: linh hoạt
  16. Agnostic: bất khả tri
  17. Alert: cảnh báo
  18. Algorithm: thuật toán
  19. Alias: bí danh
  20. Alphanumeric: chữ số
  21. Ambient: xung quanh
  22. Analog: tương tự, liền mạch
  23. Analytical: phân tích
  24. Animate: hoạt hình
  25. Anode: cực dương
  26. Antivirus: chống virus
  27. App: ứng dụng
  28. Application: ứng dụng
  29. Approximate: gần đúng
  30. Architecture: kiến trúc
  31. Archive: lưu trữ
  32. Argument: tham số
  33. Arithmetic: số học
  34. Array: mảng
  35. Artificial: nhân tạo
  36. Ascii: mã ascii
  37. Aspect: khía cạnh
  38. Assembly: ngôn ngữ máy
  39. Associative: kết hợp
  40. Asymmetric: bất đối xứng
  41. Asynchronous: không đồng bộ
  42. Attachment: đính kèm
  43. Audio: âm thanh
  44. Audit: kiểm tra
  45. Authentication: xác thực
  46. Authorization: phân quyền
  47. Automate: tự động
  48. Availability: khả dụng
  49. Avatar: hình đại diện

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là B

  1. Back: quay lại
  2. Backbone: xương sống
  3. Background: nền
  4. Backlink: liên kết trở về
  5. Backside: mặt sau
  6. Backslash: dấu gạch chéo ngược
  7. Backspace: lùi lại
  8. Backup: sao lưu
  9. Balance: cân tải, số dư
  10. Bandwidth: băng thông
  11. Banner: biểu ngữ
  12. Barcode: mã vạch
  13. Bare: trần, nguyên bản
  14. Base: căn cứ, nền tảng
  15. Basic: căn bản
  16. Batch: lô
  17. Baud: 1 bit/s
  18. Benchmark: điểm chuẩn
  19. Bezel: khung, viền, mép
  20. Binary: nhị phân
  21. Bind: trói buộc
  22. Biometric: sinh trắc học
  23. Biotechnology: công nghệ sinh học
  24. Blacklist: danh sách đen
  25. Block: khối
  26. Bold: in đậm
  27. Bookmark: đánh dấu trang
  28. Boot: khởi động
  29. Botnet: mạng tự động
  30. Bottleneck: nút thắt cổ chai
  31. Bounce: bật lại
  32. Bracket: dấu ngoặc
  33. Brain: đầu não
  34. Branch: nhánh
  35. Breadcrumb: đường dẫn
  36. Break: thoát khỏi
  37. Bridge: cầu nối
  38. Broadband: băng thông rộng
  39. Broadcast: phát sóng
  40. Broker: người môi giới, trung gian
  41. Browser: trình duyệt
  42. Bubble: bong bóng
  43. Buffer: bộ đệm
  44. Bug: lỗi
  45. Build: xây dựng
  46. Bulletin: bản tin
  47. Burn: đốt cháy, ghi đĩa
  48. Bus: kết nối bus
  49. Business: nghiệp vụ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là C

  1. Cable: cáp
  2. Cache: bộ nhớ cache
  3. Calculator: máy tính
  4. Calibration: hiệu chuẩn
  5. Camelcase: viết hoa ký tự đầu
  6. Camera: máy ảnh
  7. Campus: khuôn viên
  8. Canonical: kinh điển
  9. Capacity: sức chứa
  10. Captcha: ảnh captcha
  11. Capture: chụp lại
  12. Card: thẻ
  13. Carriage: xuống dòng
  14. Catalog: mục lục
  15. Cathode: cực âm
  16. Cell: ô
  17. Cellular: di động
  18. Certificate: chứng chỉ
  19. Change: thay đổi
  20. Channel: kênh
  21. Chaos: hỗn loạn
  22. Char: ký tự
  23. Character: ký tự
  24. Cheat: lừa đảo
  25. Check: kiểm tra
  26. Checksum: chuỗi kiểm tra
  27. Circuit: mạch
  28. Citation: trích dẫn
  29. Class: lớp
  30. Clean: dọn dẹp
  31. Click: nhấp chuột
  32. Client: khách
  33. Clip: cắt
  34. Clipboard: bộ nhớ clipboard
  35. Clock: đồng hồ
  36. Clone: nhân bản
  37. Close: đóng
  38. Closure: đóng kín
  39. Cloud: đám mây
  40. Cluster: cụm
  41. Coaxial: đồng trục
  42. Code: mã
  43. Collaborative: hợp tác
  44. Collision: va chạm, xung đột
  45. Column: cột
  46. Combinatorial: tổ hợp
  47. Command: lệnh
  48. Comment: bình luận, chú thích
  49. Common: chung
  50. Communication: giao tiếp
  51. Community: cộng đồng
  52. Compact: gọn nhẹ, nén
  53. Compile: biên dịch
  54. Compiler: trình biên dịch
  55. Component: thành phần
  56. Compound: tổ hợp
  57. Compression: nén
  58. Compute: tính toán
  59. Computer: máy vi tính
  60. Concatenation: nối
  61. Concentrator: bộ tập trung
  62. Concurrent: đồng thời
  63. Conditional: có điều kiện
  64. Conference: hội nghị
  65. Configuration: cấu hình
  66. Connect: kết nối
  67. Console: bàn điều khiển
  68. Constant: hằng số
  69. Constructor: bộ khởi tạo
  70. Contact: liên lạc
  71. Content: nội dung
  72. Contextual: theo ngữ cảnh
  73. Contiguous: tiếp giáp
  74. Continuation: tiếp tục
  75. Control: điều khiển
  76. Controller: bộ điều khiển
  77. Cookie: cookie trình duyệt
  78. Coordinate: tọa độ
  79. Coprocessor: cùng xử lý
  80. Copy: sao chép
  81. Copyright: bản quyền
  82. Count: đếm
  83. Coupling: khớp nối, lệ thuộc
  84. Courseware: giáo trình số
  85. Crash: ngừng hoạt động
  86. Cron: cron job
  87. Crop: cắt tỉa
  88. Cross: vượt qua
  89. Cryptography: mật mã
  90. Cumulative: tích lũy
  91. Curly: ngoặc nhọn
  92. Cursor: con trỏ
  93. Customer: khách hàng
  94. Cut: cắt
  95. Cyberbullying: đe doạ trực tuyến
  96. Cybercrime: tội phạm mạng
  97. Cyberspace: không gian mạng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là D

  1. Dashboard: bảng điều khiển
  2. Data: dữ liệu
  3. Database: cơ sở dữ liệu
  4. Dead: chết
  5. Deadlock: bế tắc
  6. Debug: gỡ rối
  7. Debugger: trình sửa lỗi
  8. Decimal: thập phân
  9. Declare: khai báo
  10. Decouple: tách riêng
  11. Deductive: suy luận
  12. Default: mặc định
  13. Defragment: chống phân mảnh
  14. Delete: xóa
  15. Demographics: nhân khẩu học
  16. Denary: toán thập tiến
  17. Denial: từ chối
  18. Dense: dày đặc
  19. Dependent: phụ thuộc
  20. Deploy: triển khai
  21. Depository: nơi chứa
  22. Deprecate: lỗi thời
  23. Dereference: bỏ tham chiếu
  24. Design: thiết kế
  25. Desktop: máy tính để bàn
  26. Developer: nhà phát triển
  27. Device: thiết bị
  28. Dial: quay số
  29. Dialog: hộp thoại
  30. Dictionary: từ điển
  31. Die: chết
  32. Diff: khác
  33. Difference: khác biệt
  34. Digit: chữ số
  35. Digital: kỹ thuật số
  36. Digitization: số hóa
  37. Diode: đi ốt
  38. Direct: trực tiếp
  39. Directory: danh mục
  40. Disaster: thảm họa
  41. Discrete: rời rạc
  42. Display: hiển thị
  43. Dissembler: trình dịch ngược
  44. Distance: khoảng cách
  45. Distribute: phân tán
  46. Dither: hỗn loạn
  47. Dock: bến đậu
  48. Document: tài liệu
  49. Domain: miền
  50. Dot: dấu chấm
  51. Double: gấp đôi, số thực
  52. Down: bị tắt
  53. Download: tải về
  54. Downsize: giảm kích cỡ
  55. Downtime: thời gian chết
  56. Drag: kéo
  57. Driver: ổ cứng, phần mềm trung gian
  58. Drop: thả
  59. Dual: hai, đôi
  60. Dump: sao lưu
  61. Duty: nhiệm vụ
  62. Dynamic: năng động

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là E

  1. Ebook: sách điện tử
  2. Edit: chỉnh sửa
  3. Editor: trình biên tập
  4. Edutainment: học và giải trí
  5. Electronic: điện tử
  6. Elegant: thanh lịch, tao nhã
  7. Element: thành phần
  8. Ellipsis: dấu chấm lửng
  9. Else: khác
  10. Email: thư điện tử
  11. Embed: nhúng
  12. Emoji: biểu tượng cảm xúc
  13. Emoticon: biểu tượng cảm xúc
  14. Encapsulation: đóng gói
  15. Encode: mã hóa
  16. Encryption: mã hóa
  17. End: kết thúc
  18. Endian: kiểu endian
  19. Endless: vô hạn
  20. Enhancement: tăng cường
  21. Enter: đi vào
  22. Enterprise: doanh nghiệp
  23. Entity: thực thể
  24. Environment: môi trường
  25. Epoch: kỷ nguyên
  26. Erase: xoá
  27. Error: lỗi
  28. Escape: thoát khỏi
  29. Ethernet: mạng ethernet
  30. Event: sự kiện
  31. Exception: ngoại lệ
  32. Execute: thực thi
  33. Exists: tồn tại
  34. Expand: mở rộng
  35. Exponent: số mũ
  36. Export: trích xuất
  37. Expression: mô tả lệnh
  38. Extend: mở rộng, kế thừa
  39. External: bên ngoài
  40. Extranet: mạng extranet
  41. Eye: mắt

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là F

  1. Fabric: chế tạo
  2. Factorial: yếu tố
  3. Failover: chuyển đổi dự phòng
  4. False: sai
  5. Fast: nhanh
  6. Fault: lỗi
  7. Favicon: biểu tượng trang web
  8. Favorite: yêu thích
  9. Feature: tính năng
  10. Fiber: sợi quang
  11. Field: trường, lĩnh vực
  12. File: tập tin
  13. Filename: tên tập tin
  14. Finder: phần mềm tìm kiếm
  15. Finite: có hạn
  16. Firewall: bức tường lửa
  17. Firmware: phần mềm firmware
  18. Flag: cờ, đánh dấu
  19. Flat: bằng phẳng
  20. Flexible: linh hoạt
  21. Flexography: uốn cong
  22. Float: kiểu dữ liệu động
  23. Floppy: đĩa mềm
  24. Fluid: chất lỏng, linh động
  25. Folder: thư mục
  26. Font: phông chữ
  27. Foo: giả dụ
  28. Footer: chân trang
  29. Footprint: dấu chân
  30. For: vòng lặp for
  31. Foreground: đang chạy, tiền cảnh
  32. Form: form nhập liệu
  33. Format: định dạng
  34. Formula: công thức
  35. Fourier: chuỗi fourier
  36. Fragment: phân mảnh
  37. Frame: khung
  38. Framework: bộ khung
  39. Free: miễn phí
  40. Freeware: phần mềm miễn phí
  41. Frequency: tần số
  42. Front: phía trước
  43. Frozen: đóng băng
  44. Function: chức năng, hàm
  45. Fuzzy: logic mờ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là G

  1. Game: trò chơi
  2. Garbage: rác
  3. Gateway: cửa ngõ
  4. Gaussian: xác suất gaussian
  5. Geek: chuyên viên máy tính
  6. General: chung
  7. Generation: thế hệ
  8. Genetic: di truyền
  9. Ghost: phần mềm ghost
  10. Glitch: trục trặc
  11. Glue: kết dính
  12. Graph: biểu đồ
  13. Graphic: đồ họa
  14. Gravity: trọng lực
  15. Gravure: ống đồng
  16. Grayscale: màu xám
  17. Greedy: thuật toán tham lam
  18. Gregorian: lịch gregorian
  19. Grid: lưới
  20. Groupware: phần mềm nhóm
  21. Gui: giao diện đồ họa
  22. Gyroscope: con quay

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là H

  1. Handle: xử lý
  2. Handshake: bắt tay
  3. Hang: treo
  4. Hardware: phần cứng
  5. Hash: băm
  6. Hashtag: dấu thăng, đánh dấu
  7. Header: tiêu đề
  8. Headphones: tai nghe
  9. Heap: đống, bộ nhớ heap
  10. Help: trợ giúp
  11. Heterogeneous: không đồng nhất
  12. Heuristic: kinh nghiệm học
  13. Hexadecimal: thập lục phân
  14. Hibernation: ngủ đông
  15. Hiccup: nấc cục
  16. Hierarchy: phân cấp
  17. High: cao
  18. Histogram: biểu đồ
  19. Hit: đánh, truy cập
  20. Holographic: hình ba chiều
  21. Home: nhà
  22. Horizontal: ngang
  23. Host: máy chủ
  24. Hotfix: bản sửa lỗi nhỏ
  25. Hover: rê chuột
  26. Hub: trung tâm
  27. Hybrid: hỗn hợp, lai tạp
  28. Hyper: siêu
  29. Hyperlink: siêu liên kết
  30. Hypertext: siêu văn bản
  31. Hypothesis: giả thuyết

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là I

  1. Icon: biểu tượng
  2. Identity: danh tính
  3. If: nếu
  4. Illegal: bất hợp pháp
  5. Image: hình ảnh
  6. Imaginary: tưởng tượng
  7. Immutable: bất biến
  8. Impact: ảnh hưởng
  9. Imperative: bắt buộc
  10. Implementation: thực hiện
  11. Implicit: ngầm định
  12. Import: nhập vào
  13. Impression: ấn tượng
  14. Inbox: hộp thư đến
  15. Incompleteness: không đầy đủ
  16. Increment: tăng
  17. Incubator: vườn ươm
  18. Index: chỉ mục
  19. Industrial: công nghiệp
  20. Inertia: quán tính
  21. Infinite: vô hạn
  22. Infomercial: thông tin thương mại
  23. Information: thông tin
  24. Infotainment: giải trí
  25. Inheritance: kế thừa
  26. Inkjet: máy in phun
  27. Inline: nội tuyến, nhúng
  28. Input: đầu vào
  29. Insertion: chèn
  30. Install: cài đặt
  31. Instance: ví dụ, thể hiện
  32. Instantiation: khởi tạo
  33. Instruction: chỉ dẫn
  34. Integer: số nguyên
  35. Integrated: tích hợp
  36. Intellectual: trí tuệ
  37. Intelligent: thông minh
  38. Interactive: tương tác
  39. Interface: giao diện
  40. Interlace: xen kẽ nhau
  41. Intermediate: trung gian
  42. Internal: bên trong
  43. Internationalization: quốc tế hoá
  44. Interoperability: khả năng tương tác
  45. Interpret: thông dịch
  46. Interpreter: trình thông dịch
  47. Interrupt: gián đoạn
  48. Intersection: giao nhau
  49. Invalid: không hợp lệ
  50. Irrational: vô lý
  51. Iterative: lặp lại

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là J

  1. Jolt: chấn động
  2. Joystick: cần điều khiển
  3. Jumper: bộ nhảy
  4. Justify: chế độ justify

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là K

  1. Kernel: nhân
  2. Key: chìa khóa
  3. Keyboard: bàn phím
  4. Keylogger: lưu vết phím gõ
  5. Keystroke: bấm phím
  6. Keyword: từ khóa
  7. Kinetic: động học
  8. Kit: bộ dụng cụ
  9. Knowledge: hiểu biết

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là L

  1. Label: nhãn
  2. Lag: giật, chậm
  3. Lambda: biểu thức lambda
  4. Lan: mạng lan
  5. Landscape: xoay ngang
  6. Language: ngôn ngữ
  7. Laptop: máy tính xách tay
  8. Latency: độ trễ
  9. Latitude: vĩ độ
  10. Layer: lớp
  11. Leaf: nốt lá
  12. Learn: học hỏi
  13. Led: bán dẫn
  14. Legacy: di sản, kế thừa
  15. Level: cấp độ
  16. Leverage: đòn bẩy
  17. Lexical: thuộc về từ vựng
  18. Library: thư viện
  19. Lightweight: nhẹ
  20. Limit: giới hạn
  21. Line: hàng, dòng
  22. Linearity: tuyến tính
  23. Link: liên kết
  24. Literal: chữ
  25. Live: trực tiếp
  26. Load: tải trọng, tải lên
  27. Local: địa phương
  28. Lock: khóa
  29. Log: đăng nhập
  30. Logical: hợp lý
  31. Login: đăng nhập
  32. Logoff: đăng xuất
  33. Logon: đăng nhập
  34. Longitudinal: theo chiều dọc
  35. Lookup: tra cứu
  36. Loop: vòng lặp
  37. Loophole: lỗ hổng
  38. Loosely: lỏng lẻo
  39. Lossless: không mất
  40. Lossy: mất mát

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là M

  1. Machine: máy móc
  2. Macro: vĩ mô
  3. Magnetic: từ tính
  4. Mail: thư
  5. Main: chính, chủ yếu
  6. Mainframe: máy tính lớn
  7. Malware: phần mềm độc hại
  8. Map: bản đồ
  9. Margin: lề
  10. Markup: đánh dấu
  11. Master: chủ
  12. Math: toán học
  13. Matrix: ma trận
  14. Maximize: tối đa hóa
  15. Media: phương tiện truyền thông
  16. Medium: trung bình
  17. Memo: bản ghi nhớ
  18. Memory: bộ nhớ
  19. Menu: thực đơn
  20. Message: thông điệp
  21. Metadata: siêu dữ liệu
  22. Meter: mét
  23. Method: hàm, hành vi
  24. Methodology: phương pháp luận
  25. Metric: số liệu
  26. Micro: vi
  27. Microcomputer: máy vi tính
  28. Microphone: míc
  29. Microprocessor: bộ vi xử lý
  30. Microsecond: micro giây
  31. Microwave: vi sóng
  32. Middleware: phần mềm trung gian
  33. Millennium: thiên niên kỷ
  34. Millisecond: mili giây
  35. Minicomputer: máy tính nhỏ
  36. Minimize: giảm thiểu
  37. Mobile: di động
  38. Modifier: sửa đổi
  39. Module: mô-đun
  40. Molecule: phân tử
  41. Monitor: màn hình, giám sát
  42. Monolithic: nguyên khối
  43. Motherboard: bo mạch chủ
  44. Motion: chuyển động
  45. Mount: gắn kết
  46. Mouse: chuột
  47. Multicore: đa lõi
  48. Multimedia: đa phương tiện
  49. Multiplatform: đa nền tảng
  50. Multiplexer: bộ ghép kênh
  51. Multiprocessing: đa xử lý
  52. Multitask: đa nhiệm
  53. Multithread: đa luồng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là N

  1. Namespace: không gian tên
  2. Nanocomputer: máy tính siêu nhỏ
  3. Nanosecond: nano giây
  4. Nanotube: ống nano
  5. Native: tự nhiên
  6. Navigation: dẫn đường
  7. Nest: lồng nhau
  8. Net: mạng lưới
  9. Network: mạng
  10. Neural: thần kinh
  11. Newbie: người mới
  12. Newline: dòng mới
  13. Newsgroup: nhóm tin
  14. Nickname: tên nick
  15. Nil: không, null
  16. Node: nút
  17. Noise: nhiễu
  18. Norm: định mức
  19. Normative: có quy chuẩn
  20. Null: vô giá trị
  21. Number: con số

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là O

  1. Obfuscate: làm xáo trộn
  2. Object: đối tượng
  3. Obliquity: nghiêng
  4. Octet: bát phân
  5. Offline: không kết nối
  6. Ok: được
  7. Online: trực tuyến
  8. Onshore: trong nước
  9. Ontology: bản thể học
  10. Opacity: độ mờ
  11. Open: mở
  12. Operand: toán hạng
  13. Operate: vận hành
  14. Optical: quang
  15. Order: thứ tự
  16. Original: nguyên bản
  17. Outbox: hộp thư đi
  18. Output: đầu ra
  19. Outsource: thuê ngoài
  20. Overflow: tràn
  21. Overload: quá tải
  22. Overwrite: ghi đè lên

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là P

  1. Package: gói tin
  2. Page: trang
  3. Paradigm: mô hình
  4. Paradox: nghịch lý
  5. Parallel: song song
  6. Parameter: tham số
  7. Parenthesis: dấu ngoặc đơn
  8. Parity: tính chẵn lẻ
  9. Parse: phân tích cú pháp
  10. Partition: phân vùng
  11. Passcode: mật khẩu
  12. Passive: thụ động
  13. Password: mật khẩu
  14. Paste: dán
  15. Path: đường dẫn
  16. Payload: dữ liệu vận chuyển
  17. Performance: hiệu suất
  18. Peripheral: ngoại vi
  19. Persistent: liên tục
  20. Personal: cá nhân
  21. Phenomenon: hiện tượng
  22. Phishing: lừa đảo
  23. Photometric: phép trắc quang
  24. Phrase: cụm từ
  25. Physical: vật lý
  26. Pick: chọn
  27. Pictograph: biểu đồ
  28. Pie: biểu đồ hình quạt
  29. Pin: ghim
  30. Pipe: ống
  31. Pipeline: ống dẫn
  32. Pixel: điểm ảnh
  33. Plain: thuần, rõ ràng
  34. Platform: nền tảng
  35. Plesiochronous: không đồng bộ
  36. Plug: cắm
  37. Pointer: con trỏ
  38. Polar: cực
  39. Polymorphism: đa hình
  40. Polynomial: đa thức
  41. Port: cổng
  42. Portable: khả chuyển
  43. Portal: cổng thông tin
  44. Portrait: chiều dọc
  45. Position: vị trí
  46. Post: bài đăng
  47. Power: sức mạnh, nguồn điện
  48. Predictive: tiên đoán
  49. Presentation: trình bày
  50. Pretest: kiểm tra trước
  51. Primary: sơ cấp
  52. Print: in
  53. Printer: máy in
  54. Private: riêng tư
  55. Probability: xác suất
  56. Problem: vấn đề
  57. Procedure: thủ tục
  58. Process: tiến trình
  59. Processor: bộ vi xử lý
  60. Product: sản phẩm
  61. Program: lập trình
  62. Programmer: lập trình viên
  63. Progressive: cấp tiến
  64. Project: dự án
  65. Prompt: nhắc nhở
  66. Propagation: lan truyền
  67. Proper: phù hợp
  68. Proportionality: cân xứng
  69. Proprietary: độc quyền
  70. Protocol: giao thức
  71. Prototype: nguyên mẫu
  72. Pseudo: giả lập
  73. Pseudocode: giả mã
  74. Public: công cộng
  75. Pulse: xung
  76. Pure: nguyên chất
  77. Push: đẩy

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là Q

  1. Quality: chất lượng
  2. Quantum: lượng tử
  3. Query: truy vấn
  4. Queue: hàng đợi
  5. Quit: thoát
  6. Quiz: đố
  7. Qwerty: bàn phím qwerty

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là R

  1. Race: tranh đua
  2. Ram: bộ nhớ ram
  3. Random: ngẫu nhiên
  4. Raster: đồ họa raster
  5. Ratio: tỉ lệ
  6. Rational: hợp lý
  7. Raw: thô
  8. Read: đọc
  9. Real: số thực
  10. Reboot: khởi động lại
  11. Record: ghi lại
  12. Recovery: phục hồi
  13. Recursion: đệ quy
  14. Recycle: lặp lại
  15. Redundancy: dư
  16. Refresh: làm tươi
  17. Register: đăng ký
  18. Regular: đều đặn
  19. Relational: quan hệ
  20. Reliability: độ tin cậy
  21. Reload: nạp lại
  22. Remark: nhận xét
  23. Remote: từ xa
  24. Rendering: vẽ lại
  25. Repeat: lặp lại
  26. Repeater: bộ lặp
  27. Replicator: bộ sao chép
  28. Repository: kho chứa
  29. Request: yêu cầu
  30. Reserved: dành riêng
  31. Resolution: độ phân giải
  32. Resource: tài nguyên
  33. Response: phản ứng, kết quả
  34. Responsive: đáp ứng
  35. Restore: phục hồi
  36. Retime: hoãn lại
  37. Return: trả về
  38. Reuse: tái sử dụng
  39. Reverse: đảo ngược
  40. Revision: sửa lại
  41. Ripping: bóc tách
  42. Rogue: giả mạo
  43. Root: gốc
  44. Rotoscope: phép quay
  45. Route: định tuyến
  46. Routine: công việc hàng ngày
  47. Row: hàng
  48. Run: chạy
  49. Runtime: thời gian chạy

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là S

  1. Safe: an toàn
  2. Sample: mẫu
  3. Sandbox: hộp cát
  4. Scala: vô hướng
  5. Scalable: có thể mở rộng
  6. Scanner: máy quét
  7. Schedule: kế hoạch
  8. Schema: giản đồ
  9. Scientific: khoa học
  10. Scratch: chưa có gì
  11. Screen: màn hình
  12. Screenshot: ảnh chụp màn hình
  13. Script: kịch bản
  14. Scroll: cuộn
  15. Search: tìm kiếm
  16. Secondary: thứ yếu
  17. Section: phần
  18. Sector: khu vực
  19. Security: bảo mật
  20. Seed: hạt giống
  21. Segment: phần
  22. Sensor: cảm biến
  23. Separator: dấu phân tách
  24. Sequential: tuần tự
  25. Serial: nối tiếp
  26. Server: máy chủ
  27. Service: dịch vụ
  28. Session: phiên
  29. Set: bộ, tập hợp
  30. Shareware: phần mềm chia sẻ
  31. Shift: thay đổi
  32. Sidebar: thanh bên
  33. Sign: ký tên
  34. Significant: có ý nghĩa
  35. Silent: im lặng
  36. Sim: thẻ sim
  37. Simple: đơn giản
  38. Simulation: mô phỏng
  39. Single: độc thân
  40. Site: địa điểm, trang web
  41. Skin: da, giao diện
  42. Sleep: ngủ
  43. Slice: cắt lát
  44. Slow: chậm
  45. Smart: thông minh
  46. Smiley: cười
  47. Snap: chụp nhanh
  48. Snapshot: ảnh chụp nhanh
  49. Snippet: đoạn trích
  50. Social: xã hội
  51. Socket: ổ cắm, kênh kết nối
  52. Software: phần mềm
  53. Sort: sắp xếp
  54. Sound: âm thanh
  55. Source: nguồn
  56. Space: không gian
  57. Spaghetti: mì ống
  58. Spam: rác
  59. Speaker: loa
  60. Special: đặc biệt
  61. Spectrum: quang phổ
  62. Speech: bài nói
  63. Speed: tốc độ
  64. Spell: đánh vần
  65. Spin: quay
  66. Spoofing: giả mạo
  67. Spool: con lăn
  68. Spreadsheet: bảng tính
  69. Sprite: ảnh sprite
  70. Spyware: phần mềm gián điệp
  71. Square: bình phương
  72. Stack: ngăn xếp
  73. Standalone: độc lập
  74. Standard: tiêu chuẩn
  75. Standby: đứng im
  76. Start: khởi đầu
  77. State: trạng thái
  78. Statement: câu lệnh
  79. Static: tĩnh
  80. Statistical: thống kê
  81. Status: trạng thái
  82. Stickiness: dính liền
  83. Storage: lưu trữ
  84. Strategy: chiến lược
  85. Stream: dòng
  86. Streaming: phát trực tuyến
  87. String: chuỗi
  88. Strong: mạnh
  89. Struct: cấu trúc
  90. Subdirectory: thư mục con
  91. Subnet: mạng con
  92. Subset: tập hợp con
  93. Substring: chuỗi con
  94. Subversion: phiên bản con
  95. Suffix: hậu tố
  96. Sum: cộng, tổng hợp
  97. Superclass: lớp cha
  98. Supercomputer: siêu máy tính
  99. Support: hỗ trợ
  100. Surd: tăng
  101. Surf: lướt
  102. Surface: bề mặt
  103. Surfing: lướt web
  104. Swap: trao đổi
  105. Swipe: vuốt
  106. Switch: chuyển đổi
  107. Symbolic: tượng trưng
  108. Symbology: biểu tượng
  109. Symmetric: đối xứng
  110. Sync: đồng bộ hóa
  111. Synchronous: đồng bộ
  112. Syntax: cú pháp
  113. System: hệ thống

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là T

  1. Tab: chuyển hướng
  2. Table: bảng
  3. Tablet: máy tính bảng
  4. Tag: nhãn
  5. Tail: đuôi
  6. Tape: băng
  7. Target: mục tiêu
  8. Task: nhiệm vụ
  9. Taxonomy: phân loại
  10. Team: đội, nhóm
  11. Technology: công nghệ
  12. Telecommunication: viễn thông
  13. Teleconference: hội nghị từ xa
  14. Template: bản mẫu
  15. Term: kỳ hạn
  16. Terminal: thiết bị đầu cuối
  17. Ternary: bộ chia ba
  18. Text: văn bản
  19. Theory: lý thuyết
  20. Thick: dày
  21. Thin: mỏng
  22. Third: thứ ba
  23. Thread: tiến trình
  24. Throughput: thông lượng
  25. Thumbnail: hình nhỏ
  26. Time: thời gian
  27. Title: tiêu đề
  28. Toggle: bật tắt
  29. Token: mã thông báo
  30. Toolbar: thanh công cụ
  31. Tooltip: chú giải công cụ
  32. Topic: chủ đề
  33. Total: toàn bộ, tổng
  34. Touchpad: chuột cảm ứng
  35. Touchscreen: màn hình cảm ứng
  36. Trackback: theo dõi lại
  37. Transcendental: siêu việt
  38. Transcription: phiên mã
  39. Transfer: chuyển
  40. Transistor: bóng bán dẫn
  41. Transition: quá trình chuyển đổi
  42. Transparent: trong suốt
  43. Transport: vận chuyển
  44. Trash: rác
  45. Tree: cây
  46. Trim: cắt tỉa
  47. Troll: chơi khăm
  48. Troubleshoot: khắc phục sự cố
  49. True: đúng
  50. Truncate: cắt bớt
  51. Tunnel: đường hầm
  52. Turnkey: chìa khoá trao tay
  53. Tutorial: hướng dẫn
  54. Tweak: tinh chỉnh
  55. Typeface: kiểu chữ

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là U

  1. Ultra: cực kỳ
  2. Unary: thống nhất
  3. Uncertainty: không chắc chắn
  4. Uncompress: giải nén
  5. Undefined: chưa xác định
  6. Underflow: tràn vào
  7. Undo: hoàn tác
  8. Unfriend: hủy kết bạn
  9. Union: hợp
  10. Unique: độc nhất
  11. Unit: đơn vị
  12. Universal: phổ cập
  13. Unmount: tháo dỡ
  14. Unzip: giải nén
  15. Upgrade: nâng cấp
  16. Upload: tải lên
  17. Uptime: thời gian hoạt động
  18. Usability: khả năng sử dụng
  19. User: người dùng
  20. Username: tên truy cập
  21. Utility: tiện ích

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là V

  1. Value: giá trị
  2. Variable: biến
  3. Vendor: nhà cung cấp
  4. Version: phiên bản
  5. Vertical: theo chiều dọc
  6. Viral: lan truyền
  7. Virtual: ảo
  8. Vision: tầm nhìn
  9. Visual: trực quan
  10. Voice: tiếng nói
  11. Void: vô hiệu
  12. Volume: âm lượng

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là W

  1. Wall: tường
  2. Wave: sóng
  3. Waveform: dạng sóng
  4. Wavelength: bước sóng
  5. Website: trang mạng
  6. While: trong khi
  7. Window: cửa sổ
  8. Wipe: vuốt, xóa
  9. Wired: có dây
  10. Wireless: không dây
  11. Wizard: thuật sĩ
  12. Word: từ
  13. Work: công việc
  14. Workaround: cách giải quyết
  15. Workload: khối lượng công việc
  16. Workspace: không gian làm việc
  17. Workstation: máy trạm
  18. Worm: sâu
  19. Write: viết

+) Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin có chữ cái đầu là Z

  1. Zero: không
  2. Zone: vùng

Và mình cũng rất tin là công cụ trực tuyến này sẽ giúp bạn nhớ được rất nhiều từ vựng tiếng anh đấy. Chúc các bạn học tập tốt với công cụ này ha 🙂

Bài viết đạt: 5/5 sao - (Có 1 lượt đánh giá)

Bài viết cùng Serie<< 333+ từ vựng tiếng Anh ngành Tài chính Ngân hàng444+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học >>

Note: Bài viết này hữu ích với bạn chứ? Đừng quên đánh giá bài viết, like và chia sẻ cho bạn bè và người thân của bạn nhé !

Adblock test (Why?)


Xem Them Chi Tiet

Nhung Mon Do Cong Nghe Duoc Yeu Thich

Do Cong Nghe Phu Kien

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét